English:

"你好" (Nǐ hǎo) is a common greeting in Chinese, equivalent to "Hello" in English. It can be used in various scenarios such as:

1. **Meeting someone for the first time**: When you are introduced to someone new.

   - Example: "你好,我叫张伟。" (Hello, my name is Zhang Wei.)

2. **Starting a conversation**: When you begin a chat or conversation with someone.

   - Example: "你好,今天过得怎么样?" (Hello, how was your day?)

3. **Entering a room or a place**: When you walk into a room or arrive at a place where people are present.

   - Example: "你好,大家。" (Hello, everyone.)


4. **Answering the phone**: Used when picking up a phone call.

   - Example: "你好,请问你找谁?" (Hello, who are you looking for?)


 Vietnamese:

"你好" (Nǐ hǎo) là một lời chào thông dụng trong tiếng Trung, tương đương với "Xin chào" trong tiếng Việt. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống sau:

1. **Gặp gỡ lần đầu tiên**: Khi bạn được giới thiệu với một người mới.

   - Ví dụ: "你好,我叫张伟。" (Xin chào, tôi tên là Trương Vĩ.)

2. **Bắt đầu một cuộc trò chuyện**: Khi bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc nói chuyện với ai đó.

   - Ví dụ: "你好,今天过得怎么样?" (Xin chào, hôm nay của bạn thế nào?)

3. **Đi vào một phòng hoặc nơi nào đó**: Khi bạn bước vào một phòng hoặc đến một nơi nào đó mà có người.

   - Ví dụ: "你好,大家。" (Xin chào, mọi người.)

4. **Trả lời điện thoại**: Dùng khi nhấc điện thoại.

   - Ví dụ: "你好,请问你找谁?" (Xin chào, bạn muốn gặp ai?)