Part  1

生词 New words

1. 幸会 (xìng huì):Gặp mặt,Nice to meet you,词组

2. 贸易 (màoyì):Thương mại,Trade,名词

3. 集团 (jítuán):Tập đoàn,Group,名词

4. 公关部 (gōngguānbù):Phòng quan hệ công chúng,Public relations department,名词

5. 主任 (zhǔrèn):Giám đốc,Director,名词

6. 派 (pài):Phái,Send; dispatch,动词/名词

7. 晚点 (wǎndiǎn):Trễ,Late,形容词/名词

8. 名片 (míngpiàn):Thẻ danh thiếp,Business card,名词

9. 期间 (qījiān):Thời gian,During,名词

10. 关照 (guānzhào):Chú ý,Take care of,动词/名词

11. 行李 (xínglǐ):Hành lý,Luggage,名词

专名 Proper noun

1. 美国国际贸易公司 (Měiguó guójì màoyì gōngsī)

   - Công ty Thương mại Quốc tế Mỹ

   - American International Trade Company

2. 史密斯 (Shǐmìsī)  - Smith

3. 五星电器集团 (Wǔxīng diànqì jítuán)

   - Tập đoàn Điện tử Ngôi Sao

   - Five Star Electronics Group

4. 李建明 (Lǐ Jiànmíng) - Lê Kiến Minh - Li Jianming

对话1  (在机场)

李建明: 您好!请问您是美国国际贸易公司的史密斯先生吗?

史密斯: 是的。请问您是……

李建明: 我是五星电器集团的公关部主任李建明,公司派我来接您,

史密斯: 李先生您好,谢谢您来接我。飞机晚点了一个多小时,让您久等了。

李建明: 没什么。这是我的名片,您在北京期间有什么问题都可以和我联系。

史密斯: 那以后要多麻烦您了。这是我的名片,请多多关照。

李建明: 您太客气了。公司的车在停车场等我们,我帮您拿行李,我们走吧。

史密斯:多谢!


duìhuà 1 (zài jīchǎng)  

Lǐ Jiànmíng: Nín hǎo! Qǐngwèn nín shì Měiguó guójì màoyì gōngsī de Shǐmìsī xiānshēng ma?  

Shǐmìsī: Shì de. Qǐngwèn nín shì……  

Lǐ Jiànmíng: Wǒ shì Wǔxīng diànqì jítuán de gōngguān bù zhǔrèn Lǐ Jiànmíng, gōngsī pài wǒ lái jiē nín,  

Shǐmìsī: Lǐ xiānshēng nín hǎo, xièxiè nín lái jiē wǒ. Fēijī wǎndiǎnle yīgè duō xiǎoshí, ràng nín jiǔ děngle.  

Lǐ Jiànmíng: Méishénme. Zhè shì wǒ de míngpiàn, nín zài Běijīng qījiān yǒu shénme wèntí dōu kěyǐ hé wǒ liánxì.  

Shǐmìsī: Nà yǐhòu yào duō máfan nínle. Zhè shì wǒ de míngpiàn, qǐng duōduō guānzhào.  

Lǐ Jiànmíng: Nín tài kèqìle. Gōngsī de chē zài tíngchēchǎng děng wǒmen, wǒ bāng nín ná xínglǐ, wǒmen zǒu ba.  

Shǐmìsī: Duōxiè!

Đoạn hội thoại 1 (Tại sân bay)

Lý Kiến Minh: Xin chào! Cho tôi hỏi ông Smith của Công ty Thương mại Quốc tế Mỹ phải không?

Smith: Đúng vậy. Cho tôi hỏi ông là...

Lý Kiến Minh: Tôi là Lý Kiến Minh, phó trưởng phòng truyền thông của Tập đoàn Điện tử Ngôi Sao, công ty đã gửi tôi đến đón ông,

Smith: Ông Lý, chào ông, cảm ơn ông đã đến đón tôi. Chuyến bay đã bị trễ hơn một giờ, làm ông phải đợi lâu.

Lý Kiến Minh: Không có gì. Đây là danh thiếp của tôi, nếu có bất kỳ vấn đề nào khi ông ở Bắc Kinh, ông có thể liên hệ với tôi.

Smith: Vậy sau này sẽ làm phiền ông nhiều. Đây là danh thiếp của tôi, rất mong được hợp tác.

Lý Kiến Minh: Ông quá lễ phép. Xe của công ty đang đợi chúng ta ở bãi đậu xe, tôi sẽ giúp ông mang hành lý, chúng ta đi nhé.

Smith: Cảm ơn nhiều! 

Dialogue 1 (At the airport)

Li Jianming: Hello! Are you Mr. Smith from the American International Trading Company?

Smith: Yes. May I ask who you are...

Li Jianming: I'm Li Jianming, the Public Relations Director of Five Star Electronics Group. The company has sent me to pick you up.

Smith: Mr. Li, hello, thank you for coming to pick me up. The flight was delayed for over an hour, making you wait.

Li Jianming: No problem. Here is my business card, you can contact me if you have any questions during your time in Beijing.

Smith: Thank you, I'll be relying on you in the future. Here's my card, please keep in touch.

Li Jianming: You're too kind. The company's car is waiting for us in the parking lot, I'll help you with your luggage, let's go.

Smith: Thank you very much! 

填一填 Fill in the blanks

我叫李建明,是一家电器集团的  (     )   主任,今天公司     (      )我去机场接美国一家  (       )  公司的史密斯先生。飞机  (       )  了,我等了一个多小时史密斯先生才到。我们交换了  (        ) ,我帮他拿着 (         ) 上了车。

练一练 Let's practise

一、说明职务和姓名 Position and name

介绍一下儿下面这些人。Introduce the following people.

二、机场接人 Meeting guests at the airport

A:您好!请问您是美国国际贸易公司的史密斯先生吗?

B:是的。请问您是……

A:我是五星电器集团的公关部主任李建明,公司派我来接您。

B:李先生您好,谢谢您来接我。


B:: 不是,您认错人了

A:对不起(,我认错人了)。

三、交换名片 Exchanging business cards

A:这是我的名片,您在北京期间有什么问题都可以和我联系

B:那以后要多麻烦您了。这是我的名片,请多多关照。

Part 2

生词 New words

1.副

2. 总裁

3. 代表

4.热烈

5.顺利

6.印象

7.名胜古迹

8.安排